Có 4 kết quả:

码头 mǎ tóu ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ碼頭 mǎ tóu ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ馬頭 mǎ tóu ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ马头 mǎ tóu ㄇㄚˇ ㄊㄡˊ

1/4

Từ điển phổ thông

bến tàu, bến đò

Từ điển Trung-Anh

(1) dock
(2) pier
(3) wharf
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bến tàu, bến đò

Từ điển Trung-Anh

(1) dock
(2) pier
(3) wharf
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horse's head
(2) same as 碼頭|码头[ma3 tou2], pier

Bình luận 0